Bước tới nội dung

hinke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å hinke
Hiện tại chỉ ngôi hinker
Quá khứ hinka, hinket
Động tính từ quá khứ hinka, hinket
Động tính từ hiện tại

hinke

  1. Nhảy cò cò.
    Barna hinket over gårdsplassen.
  2. Đi khập khiễng.
    Jenta hinket nedover trappen med en krykke.

Tham khảo

[sửa]