Bước tới nội dung

hjemlengsel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hjemlengsel hjemlengselen
Số nhiều hjemlengseler hjemlengselene

hjemlengsel

  1. Sự nhớ nhà, nhớ quê hương.
    Hjemlengselen plaget dem.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]