hjerteløs
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hjerteløs |
gt | hjerteløst. -e | |
Số nhiều | — | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hjerteløs
- Sắt đá, vô tâm, nhẫn tâm.
- Hvordan kan du være så hjerteløs å kaste din kone ut?
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hjerteløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)