hnê thế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Xơ Đăng[sửa]

Động từ[sửa]

hnê thế

  1. truyền.
    hnê thế tơdróang chéang
    truyền nghề

Tham khảo[sửa]

  • Lê Đông, Tạ Văn Thông (2008), Từ điển Việt - Xơ Đăng, Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin.