holdbar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | holdbar |
| gt | holdbart | |
| Số nhiều | holdbare | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
holdbar
- Bền, bền bĩ, bền vững, chắc chắn, lâu dài. Có thể giữ lâu được.
- Møblene var dyre, men meget holdbare.
- Có thể chấp nhận được, có thể dung nạp được, đúng phép.
- Påstanden er ikke holdbar.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “holdbar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)