Bước tới nội dung

homographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

homographique

  1. (Toán học) Đơn ứng.
    Fonction homographique — hàm đơn ứng

Tham khảo

[sửa]