Bước tới nội dung

honnøer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít honnøer honnøren
Số nhiều honnører honnørene

honnøer

  1. Danh dự, vinh dự, danh giá.
    Han fortjener honnør for sin innsats.
    å gjøre honnør — Nghiêm chào (quân).

Tham khảo

[sửa]