Bước tới nội dung

houer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

houer ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cuốc (đất).

Tham khảo

[sửa]