Bước tới nội dung

houssiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

houssiner ngoại động từ

  1. Đập bằng que nhựa ruồi, đập bụi.
    Houssiner un tapis — đập bụi tấm thảm

Tham khảo

[sửa]