hovedstad
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hovedstad | hovedstaden |
Số nhiều | hovedsteder | hovedstedene |
hovedstad gđ
- Thủ đô, kinh đô.
- Oslo er hovedstaden i Norge.
Tham khảo[sửa]
- "hovedstad". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)