huɗu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hausa[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hú.ɗú/

Số từ[sửa]

huɗu

  1. bốn.
    Ina da karnuka huɗu.
    Tôi có bốn con chó.