huangtaiheu
Giao diện
Tiếng Daur
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 皇太后 (huángtàihòu). So sánh tiếng Khiết Đan 𘭝𘲈𘰬 (*hoŋ tai heu).
Danh từ
[sửa]huangtaiheu
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc 皇太后 (huángtàihòu). So sánh tiếng Khiết Đan 𘭝𘲈𘰬 (*hoŋ tai heu).
huangtaiheu