huk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
huk gđ
- Sự ngồi xổm, ngồi chồm hổm.
- Han satte seg på huk foran ovnen.
Tham khảo[sửa]
- "huk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
huk gđ