humoristisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | humoristisk |
gt | humoristisk | |
Số nhiều | humoristiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
humoristisk
- Có tính cách khôi hài, hài hước, trào phúng.
- Hun liker mennesker med humoristisk sans.
Tham khảo
[sửa]- "humoristisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)