Bước tới nội dung

humoristisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc humoristisk
gt humoristisk
Số nhiều humoristiske
Cấp so sánh
cao

humoristisk

  1. Có tính cách khôi hài, hài hước, trào phúng.
    Hun liker mennesker med humoristisk sans.

Tham khảo

[sửa]