huske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å huske
Hiện tại chỉ ngôi husker
Quá khứ huska, husket
Động tính từ quá khứ huska, husket
Động tính từ hiện tại

huske

  1. Nhớ, nhớ lại.
    Husker du din første kjærlighet.'

Tham khảo[sửa]