Bước tới nội dung

huslig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc huslig
gt huslig
Số nhiều huslige
Cấp so sánh husligere
cao husligst

huslig

  1. giỏi làm công việc nhà, việc nội trợ.
    Min mann er veldig huslig.

Tham khảo

[sửa]