hyggelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | hyggelig |
| gt | hyggelig | |
| Số nhiều | hyggelige | |
| Cấp | so sánh | hyggeligere |
| cao | hyggeligst | |
hyggelig
- Thoải mái, vui sướng, thích thú, vui vẻ.
- en hyggelig overraskelse
- en hyggelig mann
- et hyggelig selskap
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hyggelig”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)