Bước tới nội dung

hypergéométrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

hypergéométrique

  1. (Toán học) Siêu bội.
    Fonction hypergéométrique — hàm siêu bội

Tham khảo

[sửa]