Bước tới nội dung

hysj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Thán từ

[sửa]

hysj

  1. Suỵt!
    Hysj, var stille! Barnet sover.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]