Bước tới nội dung

hysterisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc hysterisk
gt hysterisk
Số nhiều hysteriske
Cấp so sánh
cao

hysterisk

  1. Cuồng trí, bị kích động quá độ.
    Han ble helt hysterisk da han oppdaget at lommeboka var borte.

Tham khảo

[sửa]