hysterisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hysterisk |
gt | hysterisk | |
Số nhiều | hysteriske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hysterisk
- Cuồng trí, bị kích động quá độ.
- Han ble helt hysterisk da han oppdaget at lommeboka var borte.
Tham khảo
[sửa]- "hysterisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)