Bước tới nội dung

icarien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

icarien

  1. (Thuộc) Đảo I-ca-ri.
  2. (Thuộc) I-ca (nhân vật truyền thuyết).

Tham khảo

[sửa]