ideologisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ideologisk |
gt | ideologisk | |
Số nhiều | ideologiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ideologisk
- Thuộc, có tư tưởng, lý thuyết.
- Partiet bygger på et bestemt ideologisk grunnlag.
Tham khảo[sửa]
- "ideologisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)