igjen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]igjen
- Về, lại.
- Han kommer snart igjen.
- Kan De gi igjen på 100 kroner? — Ông/Bà có thể thối lại tờ giấy một trăm không?
- å ta igjen — Đánh lại.
- 2. Nữa, lại nữa.
- Han fant igjen paraplyen sin.
- Jeg håper vi møtes igjen snart.
- Lại (liên quan đến việc gì đang mở).
- Døren er igjen.
- Knapp igjen skjorten din
- å tette igjen et hull
- (Còn, để) Lại.
- Han la paraplyen igjen på bussen.
- Hvor mye arbeid har vi igjen?
- å sitte igjen — Bị phạt cấm túc (ở trường học).
- å ikke ha lenge igjen — Không còn sống bao lâu nữa.
Tham khảo
[sửa]- "igjen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)