Bước tới nội dung

il

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ili Turki

[sửa]

Danh từ

[sửa]

il

  1. năm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Kim Môn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

il

  1. hai.
    Đồng nghĩa: nyeic

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Việt Khôi (2023) Từ điển Kêmh Mŭnh-Việt (bằng tiếng Việt)