Bước tới nội dung

ilter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ilter
gt iltert
Số nhiều iltre
Cấp so sánh iltrere. -rest
cao

ilter

  1. Quạu, cáu, cau có, gắt gỏng.
    Han har svært lett for å bli ilter.

Tham khảo

[sửa]