imbambe
Giao diện
Tiếng Zulu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ímbambe lớp 9 (số nhiều izímbambe lớp 10)
Biến tố
[sửa]Lớp 9/10 | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | imbambe | izimbambe | ||
Locative | embambeni | ezimbambeni | ||
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | imbambe | izimbambe | ||
Dạng đơn giản | mbambe | zimbambe | ||
Locative | embambeni | ezimbambeni | ||
Copulative | yimbambe | yizimbambe | ||
Dạng sở hữu | ||||
Số ít | Số nhiều | |||
Từ bổ nghĩa | Danh từ | Từ bổ nghĩa | Danh từ | |
Lớp 1 | wembambe | owembambe | wezimbambe | owezimbambe |
Lớp 2 | bembambe | abembambe | bezimbambe | abezimbambe |
Lớp 3 | wembambe | owembambe | wezimbambe | owezimbambe |
Lớp 4 | yembambe | eyembambe | yezimbambe | eyezimbambe |
Lớp 5 | lembambe | elembambe | lezimbambe | elezimbambe |
Lớp 6 | embambe | awembambe | ezimbambe | awezimbambe |
Lớp 7 | sembambe | esembambe | sezimbambe | esezimbambe |
Lớp 8 | zembambe | ezembambe | zezimbambe | ezezimbambe |
Lớp 9 | yembambe | eyembambe | yezimbambe | eyezimbambe |
Lớp 10 | zembambe | ezembambe | zezimbambe | ezezimbambe |
Lớp 11 | lwembambe | olwembambe | lwezimbambe | olwezimbambe |
Lớp 14 | bembambe | obembambe | bezimbambe | obezimbambe |
Lớp 15 | kwembambe | okwembambe | kwezimbambe | okwezimbambe |
Lớp 17 | kwembambe | okwembambe | kwezimbambe | okwezimbambe |
Tham khảo
[sửa]- C. M. Doke, B. W. Vilakazi (1972) “-ɓambe”, trong Zulu-English Dictionary [Từ điển Zulu-Anh], →ISBN: “-ɓambe (3.9.9)”
Thể loại:
- Mục từ tiếng Zulu
- Mục từ tiếng Zulu có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Zulu
- tiếng Zulu entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Zulu lớp 9
- tiếng Zulu terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Zulu có thanh LL
- Định nghĩa mục từ không xác định ngôn ngữ có trích dẫn ngữ liệu
- không xác định ngôn ngữ trích dẫn ngữ liệus with omitted translation