immigrere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å immigrere |
Hiện tại chỉ ngôi | immigrerer |
Quá khứ | immigrerte |
Động tính từ quá khứ | immigrert |
Động tính từ hiện tại | — |
immigrere
- Di cư đến quốc gia khác.
- forrige århundre immigrerte mange nordmenn hit til USA.
Tham khảo
[sửa]- "immigrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)