immotivé
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immotivée /i.mɔ.ti.ve/ |
immotivés /i.mɔ.ti.ve/ |
Giống cái | immotivée /i.mɔ.ti.ve/ |
immotivés /i.mɔ.ti.ve/ |
immotivé
- Không có lý do, vô cớ.
- Action immotivée — hành động vô cớ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "immotivé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)