Bước tới nội dung

impétrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

impétrer ngoại động từ

  1. (Luật học, pháp lý) Nhận, được.

Tham khảo

[sửa]