Bước tới nội dung

importere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å importere
Hiện tại chỉ ngôi importerer
Quá khứ importerte
Động tính từ quá khứ importert
Động tính từ hiện tại

importere

  1. Nhập cảng, nhập khẩu.
    Norge importerer frukt fra sydlige land.

Tham khảo

[sửa]