Bước tới nội dung

in spirit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

in spirit (không so sánh được)

  1. Về mặt tinh thần.
    I can't make it to the party, but I'll be there in spirit.
  2. Về mặt cách thức, trạng thái.
    The newer works differ from the older ones in spirit.

Dịch

[sửa]