indifférer
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
indifférer ngoại động từ
- (Thân mật) Không làm bận lòng.
- Ces changements l’indiffèrent — những đổi thay đó không làm cho anh ta bận lòng
Tham khảo[sửa]
- "indifférer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)