inemployable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inemployables /i.nɑ̃p.lwa.jabl/ |
inemployables /i.nɑ̃p.lwa.jabl/ |
Giống cái | inemployables /i.nɑ̃p.lwa.jabl/ |
inemployables /i.nɑ̃p.lwa.jabl/ |
inemployable
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không dùng được.
Tham khảo
[sửa]- "inemployable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)