Bước tới nội dung

inexploité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inexploitée
/i.nɛksplwa.te/
inexploités
/i.nɛksplwa.te/
Giống cái inexploitée
/i.nɛksplwa.te/
inexploitées
/i.nɛksplwa.te/

inexploité

  1. Không khai thác.
    Mine depuis longtemps inexploitée — mỏ đã từ lâu không khai thác

Tham khảo

[sửa]