Bước tới nội dung

ingélif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ingélif

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không bị nứt nẻgiá lạnh.
    Pierres ingélives — đá không bị nứt nẻ vì giá lạnh

Tham khảo

[sửa]