inintelligiblement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]inintelligiblement
- Khó hiểu.
- S’exprimer inintelligiblement — nói khó hiểu
Tham khảo
[sửa]- "inintelligiblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inintelligiblement