Bước tới nội dung

injuriere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å injuriere
Hiện tại chỉ ngôi injurierer
Quá khứ injurierte
Động tính từ quá khứ injuriert
Động tính từ hiện tại

injuriere

  1. (Luật) Nhục mạ, lăng mạ, sỉ nhục.
    Han følte seg injuriert.
    injurierende uttalelser

Tham khảo

[sửa]