innbygger
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innbygger | innbyggeren. -e |
Số nhiều | innbyggerne | — |
innbygger gđ
- Dân, dân cư.
- Byen har 300.000 innbyggere.
- Vi er innbyggere av Norge.
Tham khảo
[sửa]- "innbygger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)