innbyrdes
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | innbyrdes |
gt | innbyrdes | |
Số nhiều | innbyrdes | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
innbyrdes
- Lẫn nhau, hỗ tương.
- De hjelper hverandre innbyrdes.
- innbyrdes uavhengige størrelser innbyrdes uavhengighet
Tham khảo
[sửa]- "innbyrdes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)