Bước tới nội dung

innenfra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

innenfra

  1. Từ phía trong, từ bên trong.
    Døren kan bare åpnes innenfra.
    Han ødela organisasjonen innenfra.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]