Bước tới nội dung

inneværende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc inneværende
gt inneværende
Số nhiều inneværende
Cấp so sánh
cao

inneværende

  1. Hiện tại, hiện thời, bây giờ, nay.
    i innevarende uke/år

Tham khảo

[sửa]