inneværende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | inneværende |
gt | inneværende | |
Số nhiều | inneværende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
inneværende
- Hiện tại, hiện thời, bây giờ, nay.
- i innevarende uke/år
Tham khảo
[sửa]- "inneværende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)