inngående
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | inngående |
gt | inngående | |
Số nhiều | inngående | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
inngående
- Tận tâm, tỉ mỉ, chi tiết.
- Hun har inngående kjennskap til problemene.
- Legen foretok en inngående undersøkelse.
- Saken ble drøftet inngående.
- Vào, vô, nhập.
- Skipet er for inngående.
- inngående post
Tham khảo[sửa]
- "inngående", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)