Bước tới nội dung

inngående

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc inngående
gt inngående
Số nhiều inngående
Cấp so sánh
cao

inngående

  1. Tận tâm, tỉ mỉ, chi tiết.
    Hun har inngående kjennskap til problemene.
    Legen foretok en inngående undersøkelse.
    Saken ble drøftet inngående.
    Vào, vô, nhập.
    Skipet er for inngående.
    inngående post

Tham khảo

[sửa]