innredning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innredning | innredningen |
Số nhiều | innredninger | innredningene |
innredning gđ
- Sự bày biện, bố trí, sắp đặt.
- Nå gjenstår bare innredningen av huset.
- Stuen hadde en pen innredning.
- innredning av et nytt butikklokale
Tham khảo[sửa]
- "innredning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)