inracontable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inracontables /ɛ̃.ʁa.kɔ̃.tabl/ |
inracontables /ɛ̃.ʁa.kɔ̃.tabl/ |
Giống cái | inracontables /ɛ̃.ʁa.kɔ̃.tabl/ |
inracontables /ɛ̃.ʁa.kɔ̃.tabl/ |
inracontable
- Không thể kể ra.
- Joie inracontable — niềm vui không thể kể ra
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inracontable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)