Bước tới nội dung

inspeksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít inspeksjon inspeksjonen
Số nhiều inspeksjoner inspeksjonene

inspeksjon

  1. Sự kiểm tra, thanh tra, kiểm soát. (Quân) Sự duyệt binh.
    Læreren har inspeksjon på skoleplassen.
    å foreta en inspeksjon av noe
    Nhóm người thanh tra, kiểm soát.
    Inspeksjonen har nettopp vært her.

Tham khảo

[sửa]