inspeksjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | inspeksjon | inspeksjonen |
Số nhiều | inspeksjoner | inspeksjonene |
inspeksjon gđ
- Sự kiểm tra, thanh tra, kiểm soát. (Quân) Sự duyệt binh.
- Læreren har inspeksjon på skoleplassen.
- å foreta en inspeksjon av noe
- Nhóm người thanh tra, kiểm soát.
- Inspeksjonen har nettopp vært her.
Tham khảo
[sửa]- "inspeksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)