instans
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | instans | instansen |
Số nhiều | instanser | instansene |
instans gđ
- Cơ quan công quyền.
- Han anket saken inn for en høyere instans.
Tham khảo
[sửa]- "instans", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)