intercellulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]intercellulaire
- (Sinh vật học, sinh lý học) Gian bào.
- Méat intercellulaire — kẻ gian bào
Tham khảo
[sửa]- "intercellulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intercellulaire