Bước tới nội dung

intercellulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

intercellulaire

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Gian bào.
    Méat intercellulaire — kẻ gian bào

Tham khảo

[sửa]