Bước tới nội dung

interministériel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực interministériels
/ɛ̃.tɛʁ.mi.nis.te.ʁjɛl/
interministériels
/ɛ̃.tɛʁ.mi.nis.te.ʁjɛl/
Giống cái interministérielles
/ɛ̃.tɛʁ.mi.nis.te.ʁjɛl/
interministérielles
/ɛ̃.tɛʁ.mi.nis.te.ʁjɛl/

interministériel

  1. Liên bộ.

Tham khảo

[sửa]