interministériel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | interministériels /ɛ̃.tɛʁ.mi.nis.te.ʁjɛl/ |
interministériels /ɛ̃.tɛʁ.mi.nis.te.ʁjɛl/ |
Giống cái | interministérielles /ɛ̃.tɛʁ.mi.nis.te.ʁjɛl/ |
interministérielles /ɛ̃.tɛʁ.mi.nis.te.ʁjɛl/ |
interministériel
Tham khảo
[sửa]- "interministériel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)