Bước tới nội dung

interpoler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

interpoler ngoại động từ

  1. Thêm (từ, đoạn văn) vào nguyên văn; thêm vào nguyên văn (của một cuốn sách).
  2. (Toán học) Nội suy.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]