interpoler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]interpoler ngoại động từ
- Thêm (từ, đoạn văn) vào nguyên văn; thêm vào nguyên văn (của một cuốn sách).
- (Toán học) Nội suy.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "interpoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)