Bước tới nội dung

ischiatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ischiatique

  1. (Giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi.
    Artère ischiatique — động mạch ụ ngồi

Tham khảo

[sửa]